Tăng huyết áp và đái tháo đường thai kỳ là hai rối loạn nội khoa phổ biến ở phụ nữ mang thai, làm tăng nguy cơ cho mẹ và bé. Theo “Hướng dẫn quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản” của Bộ Y tế (2016), việc quản lý và kiểm soát hiệu quả hai tình trạng này là cần thiết để giảm thiểu biến chứng và cải thiện sức khỏe cho cả mẹ và bé sau sinh.
1. Nguyên nhân và những yếu tố nguy cơ
Tăng huyết áp thai kỳ (THATK) thường xuất hiện sau tuần thứ 20 của thai kỳ, và nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận, bao gồm: phụ nữ mang thai lần đầu, mang đa thai, tiền sử cao huyết áp hoặc tiền sản giật, béo phì, tuổi mẹ ≥ 35, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
Đái tháo đường thai kỳ (ĐTĐTK) là tình trạng rối loạn dung nạp đường huyết xuất hiện trong thai kỳ, thường gặp từ tuần thứ 24 đến tuần thứ 28. Nguy cơ mắc bệnh tăng cao ở phụ nữ béo phì, có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường, từng sinh con nặng cân (> 4kg) hoặc có tiền sử ĐTĐTK trong lần mang thai trước.
2. Tăng huyết áp và đái tháo đường thai kỳ hưởng như thế nào đến sức khỏe mẹ và bé?
Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, hai tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Với THATK, nguy cơ xảy ra tiền sản giật, sản giật, tổn thương gan, thận, nhau bong non, sinh non hoặc thai chết lưu là rất lớn. Về lâu dài, người mẹ cũng có nguy cơ cao bệnh lý tim mạch sau sinh.
Trong khi đó, ĐTĐTK có thể dẫn đến đa ối, sinh con quá cân, tăng nguy cơ mổ lấy thai, và thậm chí có thể gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. Về lâu dài, cả mẹ và con đều có nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời.
3. Cần làm gì để kiểm soát tăng huyết áp và đái tháo đường hiệu quả trong thai kỳ?
THATK và ĐTĐTK có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc kiểm soát tốt tình trạng tăng huyết áp và đái tháo đường đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.
3.1 Kiểm soát và phòng ngừa nguy cơ THATK
Kiểm soát cân nặng trước và trong thai kỳ: Nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam cho thấy, thừa cân trước khi mang thai làm tăng nguy cơ tăng huyết áp lên 2–3 lần. Do đó, phụ nữ nên đạt chỉ số BMI trong khoảng 18.5–24.9 trước khi có thai, và tăng cân trong thai kỳ theo khuyến nghị từ 11–16kg với thai phụ có BMI bình thường.
Dinh dưỡng hợp lý, giảm muối: Chế độ ăn tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, đạm thực vật, và giảm lượng muối dưới 5g/ngày được khuyến khích cho thai phụ có nguy cơ cao.
Tăng cường vận động phù hợp: Các bài tập như đi bộ nhanh 30 phút mỗi ngày, yoga hoặc bơi lội nhẹ nhàng giúp cải thiện tuần hoàn, ổn định huyết áp. Thai phụ nên vận động tối thiểu 150 phút/tuần, trừ khi có chống chỉ định sản khoa.
3.2 Kiểm soát và phòng ngừa nguy cơ tăng ĐTĐTK
Kiểm tra định kỳ và tuân thủ điều trị: Đối với các trường hợp nguy cơ cao, cần theo dõi đường huyết hàng ngày bằng máy đo tại nhà và tái khám đúng lịch. Nếu đường huyết không kiểm soát bằng ăn uống và vận động, cần can thiệp bằng thuốc dưới sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Chế độ ăn cân bằng đường huyết, khẩu phần nên gồm: 1/2 là rau xanh, 1/4 là đạm nạc, 1/4 là tinh bột phức hợp (gạo lứt, yến mạch), tránh đồ uống có đường và tinh bột hấp thu nhanh. Viện Dinh dưỡng Việt Nam cũng nhấn mạnh vai trò của việc chia nhỏ bữa ăn thành 5–6 lần/ngày để ổn định đường huyết.
Vận động thể lực thường xuyên: Tập luyện giúp tăng độ nhạy insulin. Thai phụ nên đi bộ sau ăn 15–30 phút hoặc thực hiện bài tập nhẹ tại nhà, việc vận động nhẹ sau ăn giúp giảm đường huyết sau ăn 1 giờ tới 20–25 mg/dL ở thai phụ ĐTĐTK.
Tăng huyết áp thai kỳ và đái tháo đường thai kỳ tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe của mẹ và bé. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và kiểm soát đúng cách, thai phụ hoàn toàn có thể trải qua một thai kỳ an toàn và sinh con khỏe mạnh. Sự phối hợp chặt chẽ giữa thai phụ, gia đình và nhân viên y tế là yếu tố then chốt để phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả tăng huyết áp thai kỳ và đái tháo đường thai kỳ.